Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
garage sale
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
garage sale
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(Mỹ) như carboot sale
xem
carboot sale
noun
plural ~ sales
[count] chiefly US :a sale of used furniture, clothing, etc., held at the seller's home - called also (US) tag sale, (US) yard sale
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content