Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
garage
/'gærɑ:ʒ/ /'gæridʒ/
/gə'rɑ:ʒ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
garage
/gəˈrɑːʒ/
/Brit ˈgærɪʤ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
nhà xe
(Anh) (Mỹ service station) trạm cây xăng (sửa chữa xe và bán xăng)
Động từ
cho (xe) vào nhà xe
* Các từ tương tự:
garage sale
noun
plural -rages
[count] a building or part of a building in which a car, truck, etc., is kept
a
house
with
a
two-car
garage
a shop where vehicles are repaired
My
car
was
making
a
strange
noise
,
so
I
brought
it
to
the
garage.
verb
-rages; -raged; -raging
[+ obj] :to put or keep (a car, truck, etc.) in a garage
He
garaged
the
car
for
the
winter
.
* Các từ tương tự:
garage band
,
garage sale
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content