Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

garage /'gærɑ:ʒ/ /'gæridʒ/  /gə'rɑ:ʒ/

  • Danh từ
    nhà xe
    (Anh) (Mỹ service station) trạm cây xăng (sửa chữa xe và bán xăng)
    Động từ
    cho (xe) vào nhà xe

    * Các từ tương tự:
    garage sale