Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
gap-toothed
/'gæptu:θt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
gap-toothed
/ˈgæpˌtuːɵt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
[có] răng thưa, [có] răng hở
adjective
having a large space between two teeth
a
gap-toothed
child
/
smile
/
grin
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content