Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
gap year
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural ~ years
[count] :a year that you spend traveling, working, etc., before continuing your studies
She
decided
to
take
a
gap
year
between
high
school
and
college
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content