Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
gannet
/'gænit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
gannet
/ˈgænət/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(động vật)
chim điên
noun
plural gannets also gannet
[count] :a large ocean bird that eats fish
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content