Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
gangster
/'gæηstə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
gangster
/ˈgæŋstɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
gangster
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
găngxtơ
noun
plural -sters
[count] :a member of a group of violent criminals
noun
The gangsters were arrested for smuggling cocaine
criminal
gang
member
racketeer
Mafioso
soldier
hooligan
gunman
thug
mugger
robber
tough
ruffian
desperado
brigand
bandit
Brit
skinhead
Australian
and
New
Zealand
larrikin
Chiefly
US
and
Canadian
hoodlum
gunslinger
Colloq
crook
Slang
hood
hit
man
US
gunsel
torpedo
mobster
goon
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content