Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
gangplank
/'gæηplæηk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
gangplank
/ˈgæŋˌplæŋk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
ván cầu (để lên xuống tàu thuyền)
noun
plural -planks
[count] :a board or other structure that people walk on to get on or off a ship
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content