Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ganglion
/'gæηgliən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ganglion
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(số nhiều ganglions, ganlia) (giải phẫu)
hạch
* Các từ tương tự:
ganglionated
,
ganglioneural
,
ganglioneuron
,
ganglionic
noun
/ˈgæŋglijən/ , pl -glia /-glijə/ also -glions
[count] medical :a mass of nerve cells
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content