Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
gangland
/'gæηlænd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
gangland
/ˈgæŋˌlænd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
giới tội phạm, giới anh chị
gangland
killings
những vụ chém giết nhau trong giới anh chị
noun
[singular] :the violent world of organized crime - usually used before another noun
a
gangland
shooting
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content