Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
gander
/'gændə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
gander
/ˈgændɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
ngỗng đực
cái nhìn, cái liếc
have
(
take
)
a
gander
at
something
liếc cái gì
what's sauce for the goose is sauce for the gande
xem
sauce
noun
plural -ders
[count] :a male goose - compare 2gander
what's good for the goose is good for the gander
xem
goose
noun
[singular] informal :a look at something
I'd
like
to
stop
by
and
take
/
have
a
gander
at
your
new
car
. -
compare
1gander
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content