Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
gamy
/'geimi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
gamy
/ˈgeɪmi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
có mùi vị thịt thú săn ôi
* Các từ tương tự:
-gamy
adjective
or gamey gamier; -est
having the flavor of meat from wild animals especially when it is slightly spoiled
gamy
meat
The
deer
tasted
gamy.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content