Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    the gamut
    (số ít)
    thang bậc; cung bậc
    cung bậc tình cảm con người từ vui sướng đến thất vọng
    run the gamut (of something)
    trải qua
    cuộc đời ngắn ngủi của hắn đã trải qua một loạt những tội ác từ ăn cắp vặt đến giết người