Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
gamin
/'gæmin/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
cậu bé bụi đời
* Các từ tương tự:
gaming
,
gaming-house
,
gaming-table
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content