Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
gamete
/'gæmi:t/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
gamete
/ˈgæˌmiːt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(sinh vật)
[thuộc] giao tử
noun
plural -etes
[count] technical :one of the cells that join together to begin making a person or other creature
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content