Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
gamekeeper
/'geim ki:pə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
gamekeeper
/ˈgeɪmˌkiːpɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người canh không để săn trộm chim
noun
plural -ers
[count] :a person who is in charge of the breeding and protection of animals that are hunted on private land
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content