Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
gambol
/'gæmbl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
gambol
/ˈgæmbəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
-ll- gambolling, (Mỹ) -l- gamboling
nhảy nhót nô đùa
children
gambolling
[
about
;
around
]
trẻ con nhảy nhót nô đùa
verb
-bols; US -boled or Brit -bolled; US -boling or Brit -bolling
[no obj] :to run or jump in a lively way
lambs
gamboling
in
the
meadow
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content