Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
gambit
/'gæmbit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
gambit
/ˈgæmbət/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự thí quân (đánh cờ)
(Nghĩa bóng) đòn mở đầu tính toán sao cho có lợi
his
opening
gambit
at
the
debate
was
a
direct
attack
on
Government
policy
đòn mở đầu của ông ta trong cuộc tranh luận là một công kích trực tiếp chính sách của chính phủ
noun
plural -bits
[count] a planned series of moves at the beginning of a game of chess
A gambit usually involves losing a piece, such as a pawn, in order to gain an advantage later in the game.
something done or said in order to gain an advantage or to produce a desired result
a
conversational
gambit
Their
opening
gambit [=
their
first
move
]
in
the
negotiations
was
to
demand
a
wage
hike
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content