Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

galvanize /'gælvənaiz/  

  • cách viết khác galvanise
    Động từ
    mạ kẽm
    dây kim loại mạ kẽm
    galvanize (somebody) into something (into doing something)
    khích động ai
    tin loan báo sắp có tổng tuyển cử đã khích động các đảng viên hoạt động mạnh lên