Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
galumph
/gə'lʌmf/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
galumph
/gəˈlʌmf/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
galumph up (down…)
(khẩu ngữ, đùa)
chuyển dịch vụng về thình thịch
the
children
came
galumphing
into
the
house
like
a
herd
of
elephants
lũ trẻ đi thình thịch vào nhà như một đàn voi
verb
-lumphs; -lumphed; -lumphing
[no obj] informal :to move in a loud and clumsy way
I
could
hear
him
galumphing
around
in
the
attic
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content