Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
galoot
/gə'lu:t/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
galoot
/gəˈluːt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng)
thuỷ thủ
lính
người vụng về
người vô dụng, người vô tích s
noun
plural -loots
[count] US slang :a man or boy especially; :one who is foolish or awkward
You
big
galoot!
a
clumsy
galoot
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content