Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
gallon
/'gælən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
gallon
/ˈgælən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
ga-lông (đơn vị đo lường chất lỏng, bằng 4,5 lít)
* Các từ tương tự:
gallon-degree
,
gallonage
,
galloned
noun
plural -lons
[count] US :a unit of liquid measurement equal to four U.S. quarts or 3.785 liters
Brit :a unit of liquid measurement equal to four British quarts or 4.546 liters
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content