Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
gallivant
/gæli'vænt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
gallivant
/ˈgæləˌvænt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
gallivant about
(khẩu ngữ, xấu) rong chơi
they
should
spend
less
time
gallivanting
about
and
more
with
their
children
họ nên bớt phí thì giờ đi rong chơi mà dành nhiều thì giờ lo cho con cái
verb
-vants; -vanted; -vanting
[no obj] somewhat informal + often disapproving :to go or travel to many different places for pleasure
They've
been
gallivanting
all
over
town
.
He's
been
gallivanting
around
the
country
when
he
ought
to
be
looking
for
a
job
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content