Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

gallican /ˈɡalɪk(ə)n/  

  • Tính từ
    thuộc Gô-lơ (nước Pháp cổ)
    tôn giáo cũ xứ Gô-lơ

    * Các từ tương tự:
    gallicanism