Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
galley-slave
/'gælisleiv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
nô lệ chèo thuyền
(Nghĩa bóng) thân trâu ngựa
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content