Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    nhà trưng bày nghệ thuật
    a picture gallery
    nhà trưng bày tranh
    chuồng chim (trong rạp hạt, ở chỗ cao và rẻ tiền); khán giả chuồng chim
    four tickets for the gallery, please
    làm ơn cho bốn vé chuồng chim
    nhà cầu; hành lang
    phòng (hẹp và sâu, dùng vào một mục đích riêng)
    shooting gallery
    phòng tập bắn
    đường hầm (ở hầm nhỏ)
    play to the gallery
    chạy theo thị hiếu quần chúng