Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
gallantry
/'gæləntri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
gallantry
/ˈgæləntri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
lòng cũng cảm
Thái độ lịch sự với phụ nữ
noun
[noncount] very brave behavior :courage
He
was
awarded
several
medals
for
gallantry [=
heroism
,
valor
]
in
battle
.
I
so
admire
the
gallantry [=
spirit
,
courage
]
with
which
she
fought
the
disease
.
polite attention shown by a man to a woman
Many
women
were
charmed
by
his
old-fashioned
gallantry.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content