Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
galaxy
/'gæləksi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
galaxy
/ˈgæləksi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
Thiên hà
Nhóm tinh hoa
The
galaxy
of
talent
Nhóm tài hoa
A
galaxy
of
film
star
Nhóm minh tinh màn bạc
The Galaxy
(Cách viết khác the Milky Way)
Ngân hà (hệ mặt trời ở trong đó)
noun
plural -axies
astronomy
[count] :any one of the very large groups of stars that make up the universe
the
formation
of
galaxies
a
giant
/
spiral
galaxy
b the Galaxy :the galaxy in which we live :milky way
[count] :a large group of important or well-known people or things
The
event
was
attended
by
a
galaxy
of
artists
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content