Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
gaiter
/'geitə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
gaiter
/ˈgeɪtɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(Thường số nhiều)
Ghệt
A
pair
of
gaiters
Một đôi ghệt
noun
plural -ters
[count] :a cloth or leather covering worn over the lower part of the leg especially to keep the legs and ankles dry when hiking - usually plural
a
pair
of
gaiters
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content