Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
gainful
/'geinful/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
gainful
/ˈgeɪnfəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
gainful
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
Mang lại lợi, có lợi
Gainful
employment
Việc làm có lợi
* Các từ tương tự:
gainfully
adjective
[more ~; most ~] :paying money
people
seeking
gainful [=
paid
]
employment
a
gainful
occupation
gainful
activity
adjective
Your father thinks it about time you sought gainful employment
advantageous
profitable
productive
fruitful
beneficial
useful
valuable
worthwhile
rewarding
remunerative
lucrative
moneymaking
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content