Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
gai
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Việt-Anh
noun
(Bot) flax
hột gai
flax-seed
thorn
;
prickle
cành hồng đầy gai
A
rose
sprig
full
of
thorns
bard
;
tread
dây kẽm gai
barbed
wire
verb
to offend; to shock
gai mắt
to
offend
the
eye
* Các từ tương tự:
gai dầu
,
gai góc
,
gai gốc
,
gai mắt
,
gai ngạnh
,
gai ốc
,
gai sốt
,
gain
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content