Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
gagger
/'geidʒə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
Cái mốc (thợ khuôn)
Con mã (đúc)
Thợ dập khuôn
Người bịt miệng người khác
Người kiềm chế ngôn luận
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content