Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
gag-man
/'gægmən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
(Sân khấu) người làm trò khôi hài, người pha trò
Người sáng tác trò khôi hài
Người trả lời những câu khôi hài hóm hỉnh trên đài truyền hình
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content