Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
gaffle
/gæfl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
Cái cựa sắt (lắp vào cựa gà trong chọi gà)
Ngoại động từ
Lắp cựa sắt vào cựa gà
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content