Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
gaffer
/'gæfə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
gaffer
/ˈgæfɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(Khẩu ngữ) (đùa hoặc xấu)
Lão già
That
gaffer
going
into
the
pub
is
90
years
old
Lão già đang đi vào quán rượu đã 90 tuổi đấy
(Anh, tiếng lóng) đốc công (ở xưởng máy)
noun
plural -fers
[count] :a person who is in charge of the lights that are used when making a movie, television show, etc.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content