Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
gadfly
/'gædflai/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
gadfly
/ˈgædˌflaɪ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(Động vật) con mòng
(Xấu) người hay châm chọc
noun
plural -flies
[count] :someone who annoys people by being very critical
a
political
gadfly [=
a
person
who
criticizes
politicians
,
political
decisions
,
etc
.]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content