Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
gadabout
/'gædəbaʊt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
gadabout
/ˈgædəˌbaʊt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
Người hay đi đó đây, người hay đi chơi lang thang
noun
plural -bouts
[count] sometimes disapproving :a person who goes to many places and social events for pleasure
a
wealthy
young
gadabout
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content