Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
gabfest
/'ɡab,fest/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
gabfest
/ˈgæbˌfɛst/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
Cuộc họp không chính thức để mọi người trao đổi
Cuộc trao đổi kéo dài
A
political
gabfest
Một cuộc họp chính trị
noun
plural -fests
[count] US informal
a long conversation
a
gabfest
between
friends
a gathering for people to talk
the
group's
annual
gabfest
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content