Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
gabelle
/gabɛl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
Thuế muối (ở Pháp trước 1789)
* Các từ tương tự:
gabelled
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content