Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
gabby
/'gæbi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
gabby
/ˈgæbi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(Thông tục) hay nói, lém, lắm mồm
adjective
gabbier; -est
informal :talking a lot :very talkative
a
gabby
talk
show
host
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content