Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
gabardine
/'gæbədi:n/
/gæbədi:n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
gabardine
/ˈgæbɚˌdiːn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(Cách viết khác gaberdine)
Vải ga-ba-din
Áo [may bằng] ga-ba-đin
noun
[noncount] :a smooth, stiff type of cloth that is often used for suits
a
jacket
made
of
gabardine -
often
used
before
another
noun
a
gabardine
suit
/
coat
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content