Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    Số nhiều G.I.'s (từ Mỹ,nghĩa Mỹ),(quân sự)
    (viết tắt của government issue) Lính Mỹ
    G.I bride vợ lính Mỹ
    Tính từ
    (thuộc)Lính Mỹ
    Theo đúng chế độ trong quân đội
    Ngoại động từ
    Dọn dẹp để chuẩn bị kiểm tra