Danh từ
tương lai
trong một tương lai xa
lịch sử ảnh hưởng đến cả hiện tại và tương lai
tương của chị ta là không chắc chắn
tôi bỏ việc vì thấy không có tương lai
futures
(số nhiều)
hàng hóa bán sẽ thanh toán và giao sau
in future
từ nay
từ nay xin đúng giờ cho
Tính từ
tương lai
future events
những sự cố tương lai
future wife
vợ chưa cưới
future tense
(ngôn ngữ học) thì tương lai