Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    tương lai
    in the distant future
    trong một tương lai xa
    lịch sử ảnh hưởng đến cả hiện tại và tương lai
    her future is uncertain
    tương của chị ta là không chắc chắn
    I gave up my job because there was no future in it
    tôi bỏ việc vì thấy không có tương lai
    futures
    (số nhiều)
    hàng hóa bán sẽ thanh toán và giao sau
    in future
    từ nay
    please be punctual in future
    từ nay xin đúng giờ cho
    Tính từ
    tương lai
    future events
    những sự cố tương lai
    future wife
    vợ chưa cưới
    future tense
    (ngôn ngữ học) thì tương lai

    * Các từ tương tự:
    Future value, futureless, Futures contract, Futures market