Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
fusty
/'fʌsti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
fusty
/ˈfʌsti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(-ier; iest) (nghĩa xấu)
ẩm mốc
cổ lỗ, hủ lậu
a
fusty
old
professor
ông giáo sư già hủ lậu
adjective
fustier; -est
full of dust and unpleasant smells :not fresh :musty
a
fusty
cottage
The
trunk
was
full
of
fusty
clothing
.
very old-fashioned
fusty
notions
about
art
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content