Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (-ier; -iest) (thường nghĩa xấu)
    hay rối rít
    fussy parents
    những bậc cha mẹ hay rối rít
    chú ý quá mức đến chi tiết; cầu kỳ kiểu cách
    thầy giáo chúng tôi rất hay chú ý dấu chấm câu
    don't be so fussy about your food
    đừng có cầu kỳ về miếng ăn như thế