Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
fusspot
/'fʌspɒt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
fusspot
/ˈfʌsˌpɑːt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(khẩu ngữ)
người hay làm ồn ào rối rít
noun
plural -pots
[count] chiefly Brit informal + disapproving :fussbudget
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content