Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    sự nấu chảy
    sự hợp bằng cách nấu chảy
    the fusion of copper and zinc to produce brass
    trộn lẫn đồng và kẽm nấu chảy thành đồng thau
    sự hợp nhất, sự hợp
    nuclear fusion
    sự hợp nhân nguyên tử (kèm theo giải phóng năng lượng)
    a fusion of ideas
    sự hợp nhất ý kiến

    * Các từ tương tự:
    fusion process, fusion zone, fusion-bomb, fusionism, fusionist