Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
fusillade
/,fju:zə'laid/
/fju:sə'lai/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
fusillade
/ˈfjuːsəˌlɑːd/
/Brit ˌfjuːzəˈleɪd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
loạt súng bắn
(nghĩa bóng) sự tuôn ra hàng tràng (câu hỏi, lời phê bình…)
noun
[singular] :a large number of shots that are fired very quickly
A
fusillade
of
bullets
filled
the
courtyard
. -
often
used
figuratively
She
faced
a
fusillade [=
barrage
,
flurry
]
of
accusations
.
a
fusillade
of
obscenities
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content