Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    cơn giận điên người; sự điên tiết
    sự dữ dội; sự ác liệt
    the fury of the storm abated
    sự hung dữ của cơn bão đã dịu đi
    người phụ nữ nanh ác
    the Furies
    (số nhiều)
    nữ thần tóc rắn (thần thoại Hy Lạp)
    like fury
    (khẩu ngữ)
    mãnh liệt, như điên
    he ran like fury to catch the bus
    nó chạy như điên để đuổi kịp xe buýt