Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
further education
/,fə:ðəedjʊ'kei∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
further education
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
bổ túc văn hóa
noun
[noncount] Brit :courses of study for adults :continuing education
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content